Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 2,2922 | R 2,3855 | 0,29% |
3 tháng | R 2,2922 | R 2,3960 | 2,46% |
1 năm | R 2,1760 | R 2,4531 | 1,21% |
2 năm | R 1,8883 | R 2,4531 | 15,48% |
3 năm | R 1,6941 | R 2,4531 | 30,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Rand Nam Phi (ZAR) |
MOP$ 1 | R 2,3155 |
MOP$ 5 | R 11,577 |
MOP$ 10 | R 23,155 |
MOP$ 25 | R 57,887 |
MOP$ 50 | R 115,77 |
MOP$ 100 | R 231,55 |
MOP$ 250 | R 578,87 |
MOP$ 500 | R 1.157,75 |
MOP$ 1.000 | R 2.315,49 |
MOP$ 5.000 | R 11.577 |
MOP$ 10.000 | R 23.155 |
MOP$ 25.000 | R 57.887 |
MOP$ 50.000 | R 115.775 |
MOP$ 100.000 | R 231.549 |
MOP$ 500.000 | R 1.157.746 |