Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,4192 | MOP$ 0,4361 | 0,15% |
3 tháng | MOP$ 0,4174 | MOP$ 0,4361 | 1,13% |
1 năm | MOP$ 0,4076 | MOP$ 0,4596 | 1,84% |
2 năm | MOP$ 0,4076 | MOP$ 0,5296 | 14,83% |
3 năm | MOP$ 0,4076 | MOP$ 0,5903 | 21,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
R 10 | MOP$ 4,3661 |
R 50 | MOP$ 21,831 |
R 100 | MOP$ 43,661 |
R 250 | MOP$ 109,15 |
R 500 | MOP$ 218,31 |
R 1.000 | MOP$ 436,61 |
R 2.500 | MOP$ 1.091,53 |
R 5.000 | MOP$ 2.183,07 |
R 10.000 | MOP$ 4.366,14 |
R 50.000 | MOP$ 21.831 |
R 100.000 | MOP$ 43.661 |
R 250.000 | MOP$ 109.153 |
R 500.000 | MOP$ 218.307 |
R 1.000.000 | MOP$ 436.614 |
R 5.000.000 | MOP$ 2.183.068 |