Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / MOP Đảo
R
=
MOP$
03/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,4192 MOP$ 0,4361 0,15%
3 tháng MOP$ 0,4174 MOP$ 0,4361 1,13%
1 năm MOP$ 0,4076 MOP$ 0,4596 1,84%
2 năm MOP$ 0,4076 MOP$ 0,5296 14,83%
3 năm MOP$ 0,4076 MOP$ 0,5903 21,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Pataca Ma Cao (MOP)
R 10MOP$ 4,3661
R 50MOP$ 21,831
R 100MOP$ 43,661
R 250MOP$ 109,15
R 500MOP$ 218,31
R 1.000MOP$ 436,61
R 2.500MOP$ 1.091,53
R 5.000MOP$ 2.183,07
R 10.000MOP$ 4.366,14
R 50.000MOP$ 21.831
R 100.000MOP$ 43.661
R 250.000MOP$ 109.153
R 500.000MOP$ 218.307
R 1.000.000MOP$ 436.614
R 5.000.000MOP$ 2.183.068