Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01682 | £ 0,01744 | 1,66% |
3 tháng | £ 0,01682 | £ 0,01746 | 0,67% |
1 năm | £ 0,01682 | £ 0,01867 | 0,92% |
2 năm | £ 0,01682 | £ 0,02067 | 7,53% |
3 năm | £ 0,01656 | £ 0,02067 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Bảng Anh (GBP) |
₨ 100 | £ 1,7248 |
₨ 500 | £ 8,6241 |
₨ 1.000 | £ 17,248 |
₨ 2.500 | £ 43,120 |
₨ 5.000 | £ 86,241 |
₨ 10.000 | £ 172,48 |
₨ 25.000 | £ 431,20 |
₨ 50.000 | £ 862,41 |
₨ 100.000 | £ 1.724,82 |
₨ 500.000 | £ 8.624,08 |
₨ 1.000.000 | £ 17.248 |
₨ 2.500.000 | £ 43.120 |
₨ 5.000.000 | £ 86.241 |
₨ 10.000.000 | £ 172.482 |
₨ 50.000.000 | £ 862.408 |