Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / GBP Đảo
=
£
10/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,01682 £ 0,01744 1,66%
3 tháng £ 0,01682 £ 0,01746 0,67%
1 năm £ 0,01682 £ 0,01867 0,92%
2 năm £ 0,01682 £ 0,02067 7,53%
3 năm £ 0,01656 £ 0,02067 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Bảng Anh (GBP)
100£ 1,7248
500£ 8,6241
1.000£ 17,248
2.500£ 43,120
5.000£ 86,241
10.000£ 172,48
25.000£ 431,20
50.000£ 862,41
100.000£ 1.724,82
500.000£ 8.624,08
1.000.000£ 17.248
2.500.000£ 43.120
5.000.000£ 86.241
10.000.000£ 172.482
50.000.000£ 862.408