Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / IDR Đảo
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 337,37 Rp 350,21 2,04%
3 tháng Rp 335,64 Rp 352,21 1,51%
1 năm Rp 322,17 Rp 360,51 6,76%
2 năm Rp 320,94 Rp 361,30 3,56%
3 năm Rp 315,34 Rp 361,30 2,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 350,47
5Rp 1.752,33
10Rp 3.504,65
25Rp 8.761,63
50Rp 17.523
100Rp 35.047
250Rp 87.616
500Rp 175.233
1.000Rp 350.465
5.000Rp 1.752.326
10.000Rp 3.504.652
25.000Rp 8.761.630
50.000Rp 17.523.260
100.000Rp 35.046.520
500.000Rp 175.232.599