Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 337,37 | Rp 350,21 | 2,04% |
3 tháng | Rp 335,64 | Rp 352,21 | 1,51% |
1 năm | Rp 322,17 | Rp 360,51 | 6,76% |
2 năm | Rp 320,94 | Rp 361,30 | 3,56% |
3 năm | Rp 315,34 | Rp 361,30 | 2,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₨ 1 | Rp 350,47 |
₨ 5 | Rp 1.752,33 |
₨ 10 | Rp 3.504,65 |
₨ 25 | Rp 8.761,63 |
₨ 50 | Rp 17.523 |
₨ 100 | Rp 35.047 |
₨ 250 | Rp 87.616 |
₨ 500 | Rp 175.233 |
₨ 1.000 | Rp 350.465 |
₨ 5.000 | Rp 1.752.326 |
₨ 10.000 | Rp 3.504.652 |
₨ 25.000 | Rp 8.761.630 |
₨ 50.000 | Rp 17.523.260 |
₨ 100.000 | Rp 35.046.520 |
₨ 500.000 | Rp 175.232.599 |