Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,3486 | Mex$ 0,3725 | 1,60% |
3 tháng | Mex$ 0,3486 | Mex$ 0,3760 | 3,47% |
1 năm | Mex$ 0,3486 | Mex$ 0,4149 | 6,48% |
2 năm | Mex$ 0,3486 | Mex$ 0,4699 | 22,54% |
3 năm | Mex$ 0,3486 | Mex$ 0,5024 | 25,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Mexico (MXN) |
₨ 10 | Mex$ 3,6339 |
₨ 50 | Mex$ 18,170 |
₨ 100 | Mex$ 36,339 |
₨ 250 | Mex$ 90,848 |
₨ 500 | Mex$ 181,70 |
₨ 1.000 | Mex$ 363,39 |
₨ 2.500 | Mex$ 908,48 |
₨ 5.000 | Mex$ 1.816,96 |
₨ 10.000 | Mex$ 3.633,92 |
₨ 50.000 | Mex$ 18.170 |
₨ 100.000 | Mex$ 36.339 |
₨ 250.000 | Mex$ 90.848 |
₨ 500.000 | Mex$ 181.696 |
₨ 1.000.000 | Mex$ 363.392 |
₨ 5.000.000 | Mex$ 1.816.959 |