Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MXN Đảo
=
Mex$
10/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,3486 Mex$ 0,3725 1,60%
3 tháng Mex$ 0,3486 Mex$ 0,3760 3,47%
1 năm Mex$ 0,3486 Mex$ 0,4149 6,48%
2 năm Mex$ 0,3486 Mex$ 0,4699 22,54%
3 năm Mex$ 0,3486 Mex$ 0,5024 25,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Peso Mexico (MXN)
10Mex$ 3,6339
50Mex$ 18,170
100Mex$ 36,339
250Mex$ 90,848
500Mex$ 181,70
1.000Mex$ 363,39
2.500Mex$ 908,48
5.000Mex$ 1.816,96
10.000Mex$ 3.633,92
50.000Mex$ 18.170
100.000Mex$ 36.339
250.000Mex$ 90.848
500.000Mex$ 181.696
1.000.000Mex$ 363.392
5.000.000Mex$ 1.816.959