Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 2,6847 | ₨ 2,8684 | 4,06% |
3 tháng | ₨ 2,6726 | ₨ 2,8684 | 2,86% |
1 năm | ₨ 2,4102 | ₨ 2,8684 | 5,83% |
2 năm | ₨ 2,1437 | ₨ 2,8684 | 27,76% |
3 năm | ₨ 1,9905 | ₨ 2,8684 | 34,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupee Mauritius (MUR) |
Mex$ 1 | ₨ 2,7371 |
Mex$ 5 | ₨ 13,685 |
Mex$ 10 | ₨ 27,371 |
Mex$ 25 | ₨ 68,427 |
Mex$ 50 | ₨ 136,85 |
Mex$ 100 | ₨ 273,71 |
Mex$ 250 | ₨ 684,27 |
Mex$ 500 | ₨ 1.368,53 |
Mex$ 1.000 | ₨ 2.737,07 |
Mex$ 5.000 | ₨ 13.685 |
Mex$ 10.000 | ₨ 27.371 |
Mex$ 25.000 | ₨ 68.427 |
Mex$ 50.000 | ₨ 136.853 |
Mex$ 100.000 | ₨ 273.707 |
Mex$ 500.000 | ₨ 1.368.533 |