Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MYR Đảo
=
RM
10/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1004 RM 0,1029 0,24%
3 tháng RM 0,1004 RM 0,1050 2,25%
1 năm RM 0,09841 RM 0,1081 4,31%
2 năm RM 0,09401 RM 0,1081 1,16%
3 năm RM 0,09287 RM 0,1081 3,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 10,245
500RM 51,223
1.000RM 102,45
2.500RM 256,12
5.000RM 512,23
10.000RM 1.024,46
25.000RM 2.561,15
50.000RM 5.122,30
100.000RM 10.245
500.000RM 51.223
1.000.000RM 102.446
2.500.000RM 256.115
5.000.000RM 512.230
10.000.000RM 1.024.460
50.000.000RM 5.122.302