Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1004 | RM 0,1029 | 0,24% |
3 tháng | RM 0,1004 | RM 0,1050 | 2,25% |
1 năm | RM 0,09841 | RM 0,1081 | 4,31% |
2 năm | RM 0,09401 | RM 0,1081 | 1,16% |
3 năm | RM 0,09287 | RM 0,1081 | 3,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₨ 100 | RM 10,245 |
₨ 500 | RM 51,223 |
₨ 1.000 | RM 102,45 |
₨ 2.500 | RM 256,12 |
₨ 5.000 | RM 512,23 |
₨ 10.000 | RM 1.024,46 |
₨ 25.000 | RM 2.561,15 |
₨ 50.000 | RM 5.122,30 |
₨ 100.000 | RM 10.245 |
₨ 500.000 | RM 51.223 |
₨ 1.000.000 | RM 102.446 |
₨ 2.500.000 | RM 256.115 |
₨ 5.000.000 | RM 512.230 |
₨ 10.000.000 | RM 1.024.460 |
₨ 50.000.000 | RM 5.122.302 |