Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MUR Đảo
RM
=
30/04/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,7127 9,9596 0,98%
3 tháng 9,4874 9,9596 1,72%
1 năm 9,2485 10,221 3,65%
2 năm 9,2485 10,637 1,94%
3 năm 9,2485 10,768 2,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupee Mauritius (MUR)
RM 1 9,7254
RM 5 48,627
RM 10 97,254
RM 25 243,13
RM 50 486,27
RM 100 972,54
RM 250 2.431,35
RM 500 4.862,70
RM 1.000 9.725,39
RM 5.000 48.627
RM 10.000 97.254
RM 25.000 243.135
RM 50.000 486.270
RM 100.000 972.539
RM 500.000 4.862.696