Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 9,7127 | ₨ 9,9596 | 0,98% |
3 tháng | ₨ 9,4874 | ₨ 9,9596 | 1,72% |
1 năm | ₨ 9,2485 | ₨ 10,221 | 3,65% |
2 năm | ₨ 9,2485 | ₨ 10,637 | 1,94% |
3 năm | ₨ 9,2485 | ₨ 10,768 | 2,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupee Mauritius (MUR) |
RM 1 | ₨ 9,7254 |
RM 5 | ₨ 48,627 |
RM 10 | ₨ 97,254 |
RM 25 | ₨ 243,13 |
RM 50 | ₨ 486,27 |
RM 100 | ₨ 972,54 |
RM 250 | ₨ 2.431,35 |
RM 500 | ₨ 4.862,70 |
RM 1.000 | ₨ 9.725,39 |
RM 5.000 | ₨ 48.627 |
RM 10.000 | ₨ 97.254 |
RM 25.000 | ₨ 243.135 |
RM 50.000 | ₨ 486.270 |
RM 100.000 | ₨ 972.539 |
RM 500.000 | ₨ 4.862.696 |