Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,3950 | N$ 0,4131 | 0,53% |
3 tháng | N$ 0,3950 | N$ 0,4227 | 3,65% |
1 năm | N$ 0,3849 | N$ 0,4555 | 1,98% |
2 năm | N$ 0,3438 | N$ 0,4555 | 7,49% |
3 năm | N$ 0,3230 | N$ 0,4555 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Namibia (NAD) |
₨ 10 | N$ 3,9861 |
₨ 50 | N$ 19,930 |
₨ 100 | N$ 39,861 |
₨ 250 | N$ 99,652 |
₨ 500 | N$ 199,30 |
₨ 1.000 | N$ 398,61 |
₨ 2.500 | N$ 996,52 |
₨ 5.000 | N$ 1.993,03 |
₨ 10.000 | N$ 3.986,06 |
₨ 50.000 | N$ 19.930 |
₨ 100.000 | N$ 39.861 |
₨ 250.000 | N$ 99.652 |
₨ 500.000 | N$ 199.303 |
₨ 1.000.000 | N$ 398.606 |
₨ 5.000.000 | N$ 1.993.032 |