Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / NAD Đảo
=
N$
10/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,3950 N$ 0,4131 0,53%
3 tháng N$ 0,3950 N$ 0,4227 3,65%
1 năm N$ 0,3849 N$ 0,4555 1,98%
2 năm N$ 0,3438 N$ 0,4555 7,49%
3 năm N$ 0,3230 N$ 0,4555 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la Namibia (NAD)
10N$ 3,9861
50N$ 19,930
100N$ 39,861
250N$ 99,652
500N$ 199,30
1.000N$ 398,61
2.500N$ 996,52
5.000N$ 1.993,03
10.000N$ 3.986,06
50.000N$ 19.930
100.000N$ 39.861
250.000N$ 99.652
500.000N$ 199.303
1.000.000N$ 398.606
5.000.000N$ 1.993.032