Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MUR Đảo
N$
=
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,4205 2,5190 3,95%
3 tháng 2,3656 2,5317 4,52%
1 năm 2,1953 2,5979 6,98%
2 năm 2,1953 2,9083 8,16%
3 năm 2,1953 3,0960 12,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Mauritius (MUR)
N$ 1 2,5270
N$ 5 12,635
N$ 10 25,270
N$ 25 63,174
N$ 50 126,35
N$ 100 252,70
N$ 250 631,74
N$ 500 1.263,48
N$ 1.000 2.526,95
N$ 5.000 12.635
N$ 10.000 25.270
N$ 25.000 63.174
N$ 50.000 126.348
N$ 100.000 252.695
N$ 500.000 1.263.476