Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 2,4205 | ₨ 2,5317 | 0,69% |
3 tháng | ₨ 2,3656 | ₨ 2,5317 | 5,22% |
1 năm | ₨ 2,1953 | ₨ 2,5979 | 6,40% |
2 năm | ₨ 2,1953 | ₨ 2,9083 | 6,99% |
3 năm | ₨ 2,1953 | ₨ 3,0960 | 13,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupee Mauritius (MUR) |
N$ 1 | ₨ 2,5132 |
N$ 5 | ₨ 12,566 |
N$ 10 | ₨ 25,132 |
N$ 25 | ₨ 62,831 |
N$ 50 | ₨ 125,66 |
N$ 100 | ₨ 251,32 |
N$ 250 | ₨ 628,31 |
N$ 500 | ₨ 1.256,61 |
N$ 1.000 | ₨ 2.513,23 |
N$ 5.000 | ₨ 12.566 |
N$ 10.000 | ₨ 25.132 |
N$ 25.000 | ₨ 62.831 |
N$ 50.000 | ₨ 125.661 |
N$ 100.000 | ₨ 251.323 |
N$ 500.000 | ₨ 1.256.615 |