Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MUR Đảo
N$
=
15/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,4205 2,5317 0,69%
3 tháng 2,3656 2,5317 5,22%
1 năm 2,1953 2,5979 6,40%
2 năm 2,1953 2,9083 6,99%
3 năm 2,1953 3,0960 13,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Mauritius (MUR)
N$ 1 2,5132
N$ 5 12,566
N$ 10 25,132
N$ 25 62,831
N$ 50 125,66
N$ 100 251,32
N$ 250 628,31
N$ 500 1.256,61
N$ 1.000 2.513,23
N$ 5.000 12.566
N$ 10.000 25.132
N$ 25.000 62.831
N$ 50.000 125.661
N$ 100.000 251.323
N$ 500.000 1.256.615