Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 2,4205 | ₨ 2,5190 | 3,95% |
3 tháng | ₨ 2,3656 | ₨ 2,5317 | 4,52% |
1 năm | ₨ 2,1953 | ₨ 2,5979 | 6,98% |
2 năm | ₨ 2,1953 | ₨ 2,9083 | 8,16% |
3 năm | ₨ 2,1953 | ₨ 3,0960 | 12,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupee Mauritius (MUR) |
N$ 1 | ₨ 2,5270 |
N$ 5 | ₨ 12,635 |
N$ 10 | ₨ 25,270 |
N$ 25 | ₨ 63,174 |
N$ 50 | ₨ 126,35 |
N$ 100 | ₨ 252,70 |
N$ 250 | ₨ 631,74 |
N$ 500 | ₨ 1.263,48 |
N$ 1.000 | ₨ 2.526,95 |
N$ 5.000 | ₨ 12.635 |
N$ 10.000 | ₨ 25.270 |
N$ 25.000 | ₨ 63.174 |
N$ 50.000 | ₨ 126.348 |
N$ 100.000 | ₨ 252.695 |
N$ 500.000 | ₨ 1.263.476 |