Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2292 | kr 0,2394 | 2,31% |
3 tháng | kr 0,2269 | kr 0,2394 | 2,01% |
1 năm | kr 0,2195 | kr 0,2536 | 1,55% |
2 năm | kr 0,2103 | kr 0,2536 | 5,42% |
3 năm | kr 0,1912 | kr 0,2536 | 18,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Krone Na Uy (NOK) |
₨ 100 | kr 23,497 |
₨ 500 | kr 117,48 |
₨ 1.000 | kr 234,97 |
₨ 2.500 | kr 587,42 |
₨ 5.000 | kr 1.174,83 |
₨ 10.000 | kr 2.349,66 |
₨ 25.000 | kr 5.874,15 |
₨ 50.000 | kr 11.748 |
₨ 100.000 | kr 23.497 |
₨ 500.000 | kr 117.483 |
₨ 1.000.000 | kr 234.966 |
₨ 2.500.000 | kr 587.415 |
₨ 5.000.000 | kr 1.174.831 |
₨ 10.000.000 | kr 2.349.662 |
₨ 50.000.000 | kr 11.748.309 |