Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / NOK Đảo
=
kr
10/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2292 kr 0,2394 2,31%
3 tháng kr 0,2269 kr 0,2394 2,01%
1 năm kr 0,2195 kr 0,2536 1,55%
2 năm kr 0,2103 kr 0,2536 5,42%
3 năm kr 0,1912 kr 0,2536 18,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Krone Na Uy (NOK)
100kr 23,497
500kr 117,48
1.000kr 234,97
2.500kr 587,42
5.000kr 1.174,83
10.000kr 2.349,66
25.000kr 5.874,15
50.000kr 11.748
100.000kr 23.497
500.000kr 117.483
1.000.000kr 234.966
2.500.000kr 587.415
5.000.000kr 1.174.831
10.000.000kr 2.349.662
50.000.000kr 11.748.309