Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 4,1776 | ₨ 4,3637 | 2,04% |
3 tháng | ₨ 4,1776 | ₨ 4,4069 | 0,96% |
1 năm | ₨ 3,9428 | ₨ 4,5557 | 0,29% |
2 năm | ₨ 3,9428 | ₨ 4,7555 | 3,43% |
3 năm | ₨ 3,9428 | ₨ 5,2292 | 13,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rupee Mauritius (MUR) |
kr 1 | ₨ 4,2838 |
kr 5 | ₨ 21,419 |
kr 10 | ₨ 42,838 |
kr 25 | ₨ 107,09 |
kr 50 | ₨ 214,19 |
kr 100 | ₨ 428,38 |
kr 250 | ₨ 1.070,94 |
kr 500 | ₨ 2.141,88 |
kr 1.000 | ₨ 4.283,75 |
kr 5.000 | ₨ 21.419 |
kr 10.000 | ₨ 42.838 |
kr 25.000 | ₨ 107.094 |
kr 50.000 | ₨ 214.188 |
kr 100.000 | ₨ 428.375 |
kr 500.000 | ₨ 2.141.877 |