Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MUR Đảo
kr
=
15/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,1776 4,3637 2,04%
3 tháng 4,1776 4,4069 0,96%
1 năm 3,9428 4,5557 0,29%
2 năm 3,9428 4,7555 3,43%
3 năm 3,9428 5,2292 13,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rupee Mauritius (MUR)
kr 1 4,2838
kr 5 21,419
kr 10 42,838
kr 25 107,09
kr 50 214,19
kr 100 428,38
kr 250 1.070,94
kr 500 2.141,88
kr 1.000 4.283,75
kr 5.000 21.419
kr 10.000 42.838
kr 25.000 107.094
kr 50.000 214.188
kr 100.000 428.375
kr 500.000 2.141.877