Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / NZD Đảo
=
NZ$
10/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,03536 NZ$ 0,03662 1,19%
3 tháng NZ$ 0,03518 NZ$ 0,03662 0,34%
1 năm NZ$ 0,03461 NZ$ 0,03888 3,50%
2 năm NZ$ 0,03408 NZ$ 0,04081 1,55%
3 năm NZ$ 0,03166 NZ$ 0,04081 8,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 3,5874
500NZ$ 17,937
1.000NZ$ 35,874
2.500NZ$ 89,684
5.000NZ$ 179,37
10.000NZ$ 358,74
25.000NZ$ 896,84
50.000NZ$ 1.793,68
100.000NZ$ 3.587,36
500.000NZ$ 17.937
1.000.000NZ$ 35.874
2.500.000NZ$ 89.684
5.000.000NZ$ 179.368
10.000.000NZ$ 358.736
50.000.000NZ$ 1.793.681