Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,03536 | NZ$ 0,03662 | 1,19% |
3 tháng | NZ$ 0,03518 | NZ$ 0,03662 | 0,34% |
1 năm | NZ$ 0,03461 | NZ$ 0,03888 | 3,50% |
2 năm | NZ$ 0,03408 | NZ$ 0,04081 | 1,55% |
3 năm | NZ$ 0,03166 | NZ$ 0,04081 | 8,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la New Zealand (NZD) |
₨ 100 | NZ$ 3,5874 |
₨ 500 | NZ$ 17,937 |
₨ 1.000 | NZ$ 35,874 |
₨ 2.500 | NZ$ 89,684 |
₨ 5.000 | NZ$ 179,37 |
₨ 10.000 | NZ$ 358,74 |
₨ 25.000 | NZ$ 896,84 |
₨ 50.000 | NZ$ 1.793,68 |
₨ 100.000 | NZ$ 3.587,36 |
₨ 500.000 | NZ$ 17.937 |
₨ 1.000.000 | NZ$ 35.874 |
₨ 2.500.000 | NZ$ 89.684 |
₨ 5.000.000 | NZ$ 179.368 |
₨ 10.000.000 | NZ$ 358.736 |
₨ 50.000.000 | NZ$ 1.793.681 |