Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 27,306 | ₨ 28,282 | 2,02% |
3 tháng | ₨ 27,306 | ₨ 28,422 | 2,19% |
1 năm | ₨ 25,721 | ₨ 28,891 | 2,47% |
2 năm | ₨ 24,502 | ₨ 29,341 | 1,90% |
3 năm | ₨ 24,502 | ₨ 31,590 | 5,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupee Mauritius (MUR) |
NZ$ 1 | ₨ 27,826 |
NZ$ 5 | ₨ 139,13 |
NZ$ 10 | ₨ 278,26 |
NZ$ 25 | ₨ 695,65 |
NZ$ 50 | ₨ 1.391,30 |
NZ$ 100 | ₨ 2.782,60 |
NZ$ 250 | ₨ 6.956,50 |
NZ$ 500 | ₨ 13.913 |
NZ$ 1.000 | ₨ 27.826 |
NZ$ 5.000 | ₨ 139.130 |
NZ$ 10.000 | ₨ 278.260 |
NZ$ 25.000 | ₨ 695.650 |
NZ$ 50.000 | ₨ 1.391.300 |
NZ$ 100.000 | ₨ 2.782.599 |
NZ$ 500.000 | ₨ 13.912.996 |