Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MUR Đảo
NZ$
=
14/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 27,306 28,282 2,02%
3 tháng 27,306 28,422 2,19%
1 năm 25,721 28,891 2,47%
2 năm 24,502 29,341 1,90%
3 năm 24,502 31,590 5,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupee Mauritius (MUR)
NZ$ 1 27,826
NZ$ 5 139,13
NZ$ 10 278,26
NZ$ 25 695,65
NZ$ 50 1.391,30
NZ$ 100 2.782,60
NZ$ 250 6.956,50
NZ$ 500 13.913
NZ$ 1.000 27.826
NZ$ 5.000 139.130
NZ$ 10.000 278.260
NZ$ 25.000 695.650
NZ$ 50.000 1.391.300
NZ$ 100.000 2.782.599
NZ$ 500.000 13.912.996