Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,008078 | OMR 0,008337 | 0,09% |
3 tháng | OMR 0,008078 | OMR 0,008475 | 1,75% |
1 năm | OMR 0,008078 | OMR 0,008756 | 1,90% |
2 năm | OMR 0,008078 | OMR 0,008948 | 6,54% |
3 năm | OMR 0,008078 | OMR 0,009540 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rial Oman (OMR) |
₨ 1.000 | OMR 8,3152 |
₨ 5.000 | OMR 41,576 |
₨ 10.000 | OMR 83,152 |
₨ 25.000 | OMR 207,88 |
₨ 50.000 | OMR 415,76 |
₨ 100.000 | OMR 831,52 |
₨ 250.000 | OMR 2.078,81 |
₨ 500.000 | OMR 4.157,62 |
₨ 1.000.000 | OMR 8.315,25 |
₨ 5.000.000 | OMR 41.576 |
₨ 10.000.000 | OMR 83.152 |
₨ 25.000.000 | OMR 207.881 |
₨ 50.000.000 | OMR 415.762 |
₨ 100.000.000 | OMR 831.525 |
₨ 500.000.000 | OMR 4.157.623 |