Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / OMR Đảo
=
OMR
10/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,008078 OMR 0,008337 0,09%
3 tháng OMR 0,008078 OMR 0,008475 1,75%
1 năm OMR 0,008078 OMR 0,008756 1,90%
2 năm OMR 0,008078 OMR 0,008948 6,54%
3 năm OMR 0,008078 OMR 0,009540 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rial Oman (OMR)
1.000OMR 8,3152
5.000OMR 41,576
10.000OMR 83,152
25.000OMR 207,88
50.000OMR 415,76
100.000OMR 831,52
250.000OMR 2.078,81
500.000OMR 4.157,62
1.000.000OMR 8.315,25
5.000.000OMR 41.576
10.000.000OMR 83.152
25.000.000OMR 207.881
50.000.000OMR 415.762
100.000.000OMR 831.525
500.000.000OMR 4.157.623