Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 119,90 | ₨ 121,46 | 1,18% |
3 tháng | ₨ 118,67 | ₨ 123,79 | 0,26% |
1 năm | ₨ 114,20 | ₨ 123,79 | 1,65% |
2 năm | ₨ 112,03 | ₨ 123,79 | 6,54% |
3 năm | ₨ 104,82 | ₨ 123,79 | 13,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Rupee Mauritius (MUR) |
OMR 1 | ₨ 119,48 |
OMR 5 | ₨ 597,40 |
OMR 10 | ₨ 1.194,81 |
OMR 25 | ₨ 2.987,02 |
OMR 50 | ₨ 5.974,04 |
OMR 100 | ₨ 11.948 |
OMR 250 | ₨ 29.870 |
OMR 500 | ₨ 59.740 |
OMR 1.000 | ₨ 119.481 |
OMR 5.000 | ₨ 597.404 |
OMR 10.000 | ₨ 1.194.808 |
OMR 25.000 | ₨ 2.987.019 |
OMR 50.000 | ₨ 5.974.039 |
OMR 100.000 | ₨ 11.948.078 |
OMR 500.000 | ₨ 59.740.389 |