Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / MUR Đảo
OMR
=
15/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 119,90 121,46 1,18%
3 tháng 118,67 123,79 0,26%
1 năm 114,20 123,79 1,65%
2 năm 112,03 123,79 6,54%
3 năm 104,82 123,79 13,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Rupee Mauritius (MUR)
OMR 1 119,48
OMR 5 597,40
OMR 10 1.194,81
OMR 25 2.987,02
OMR 50 5.974,04
OMR 100 11.948
OMR 250 29.870
OMR 500 59.740
OMR 1.000 119.481
OMR 5.000 597.404
OMR 10.000 1.194.808
OMR 25.000 2.987.019
OMR 50.000 5.974.039
OMR 100.000 11.948.078
OMR 500.000 59.740.389