Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / PEN Đảo
=
S/
09/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,07756 S/ 0,08125 0,77%
3 tháng S/ 0,07756 S/ 0,08503 4,81%
1 năm S/ 0,07756 S/ 0,08735 1,26%
2 năm S/ 0,07756 S/ 0,09069 8,54%
3 năm S/ 0,07756 S/ 0,09740 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Nuevo sol Peru (PEN)
100S/ 8,0630
500S/ 40,315
1.000S/ 80,630
2.500S/ 201,57
5.000S/ 403,15
10.000S/ 806,30
25.000S/ 2.015,75
50.000S/ 4.031,49
100.000S/ 8.062,98
500.000S/ 40.315
1.000.000S/ 80.630
2.500.000S/ 201.575
5.000.000S/ 403.149
10.000.000S/ 806.298
50.000.000S/ 4.031.491