Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / MUR Đảo
S/
=
09/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,307 12,894 0,77%
3 tháng 11,761 12,894 5,06%
1 năm 11,448 12,894 1,28%
2 năm 11,027 12,894 9,34%
3 năm 10,267 12,894 13,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rupee Mauritius (MUR)
S/ 1 12,399
S/ 5 61,994
S/ 10 123,99
S/ 25 309,97
S/ 50 619,94
S/ 100 1.239,88
S/ 250 3.099,70
S/ 500 6.199,40
S/ 1.000 12.399
S/ 5.000 61.994
S/ 10.000 123.988
S/ 25.000 309.970
S/ 50.000 619.940
S/ 100.000 1.239.879
S/ 500.000 6.199.396