Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,08455 | zł 0,08774 | 2,03% |
3 tháng | zł 0,08455 | zł 0,08865 | 2,07% |
1 năm | zł 0,08455 | zł 0,09960 | 5,27% |
2 năm | zł 0,08455 | zł 0,1141 | 15,68% |
3 năm | zł 0,08455 | zł 0,1141 | 4,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₨ 100 | zł 8,5988 |
₨ 500 | zł 42,994 |
₨ 1.000 | zł 85,988 |
₨ 2.500 | zł 214,97 |
₨ 5.000 | zł 429,94 |
₨ 10.000 | zł 859,88 |
₨ 25.000 | zł 2.149,70 |
₨ 50.000 | zł 4.299,40 |
₨ 100.000 | zł 8.598,81 |
₨ 500.000 | zł 42.994 |
₨ 1.000.000 | zł 85.988 |
₨ 2.500.000 | zł 214.970 |
₨ 5.000.000 | zł 429.940 |
₨ 10.000.000 | zł 859.881 |
₨ 50.000.000 | zł 4.299.404 |