Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / PLN Đảo
=
10/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08455 0,08774 2,03%
3 tháng 0,08455 0,08865 2,07%
1 năm 0,08455 0,09960 5,27%
2 năm 0,08455 0,1141 15,68%
3 năm 0,08455 0,1141 4,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Złoty Ba Lan (PLN)
100 8,5988
500 42,994
1.000 85,988
2.500 214,97
5.000 429,94
10.000 859,88
25.000 2.149,70
50.000 4.299,40
100.000 8.598,81
500.000 42.994
1.000.000 85.988
2.500.000 214.970
5.000.000 429.940
10.000.000 859.881
50.000.000 4.299.404