Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / MUR Đảo
=
10/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,398 11,828 1,99%
3 tháng 11,281 11,828 2,11%
1 năm 10,040 11,828 5,56%
2 năm 8,7646 11,828 18,59%
3 năm 8,7646 11,828 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Rupee Mauritius (MUR)
1 11,614
5 58,068
10 116,14
25 290,34
50 580,68
100 1.161,35
250 2.903,38
500 5.806,76
1.000 11.614
5.000 58.068
10.000 116.135
25.000 290.338
50.000 580.676
100.000 1.161.351
500.000 5.806.757