Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 11,398 | ₨ 11,828 | 1,99% |
3 tháng | ₨ 11,281 | ₨ 11,828 | 2,11% |
1 năm | ₨ 10,040 | ₨ 11,828 | 5,56% |
2 năm | ₨ 8,7646 | ₨ 11,828 | 18,59% |
3 năm | ₨ 8,7646 | ₨ 11,828 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rupee Mauritius (MUR) |
zł 1 | ₨ 11,614 |
zł 5 | ₨ 58,068 |
zł 10 | ₨ 116,14 |
zł 25 | ₨ 290,34 |
zł 50 | ₨ 580,68 |
zł 100 | ₨ 1.161,35 |
zł 250 | ₨ 2.903,38 |
zł 500 | ₨ 5.806,76 |
zł 1.000 | ₨ 11.614 |
zł 5.000 | ₨ 58.068 |
zł 10.000 | ₨ 116.135 |
zł 25.000 | ₨ 290.338 |
zł 50.000 | ₨ 580.676 |
zł 100.000 | ₨ 1.161.351 |
zł 500.000 | ₨ 5.806.757 |