Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / QAR Đảo
=
ر.ق
10/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,07648 ر.ق 0,07892 0,11%
3 tháng ر.ق 0,07648 ر.ق 0,08023 1,73%
1 năm ر.ق 0,07648 ر.ق 0,08290 1,88%
2 năm ر.ق 0,07648 ر.ق 0,08471 6,36%
3 năm ر.ق 0,07648 ر.ق 0,09031 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 7,8839
500ر.ق 39,420
1.000ر.ق 78,839
2.500ر.ق 197,10
5.000ر.ق 394,20
10.000ر.ق 788,39
25.000ر.ق 1.970,98
50.000ر.ق 3.941,95
100.000ر.ق 7.883,91
500.000ر.ق 39.420
1.000.000ر.ق 78.839
2.500.000ر.ق 197.098
5.000.000ر.ق 394.195
10.000.000ر.ق 788.391
50.000.000ر.ق 3.941.955