Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,07648 | ر.ق 0,07892 | 0,11% |
3 tháng | ر.ق 0,07648 | ر.ق 0,08023 | 1,73% |
1 năm | ر.ق 0,07648 | ر.ق 0,08290 | 1,88% |
2 năm | ر.ق 0,07648 | ر.ق 0,08471 | 6,36% |
3 năm | ر.ق 0,07648 | ر.ق 0,09031 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Riyal Qatar (QAR) |
₨ 100 | ر.ق 7,8839 |
₨ 500 | ر.ق 39,420 |
₨ 1.000 | ر.ق 78,839 |
₨ 2.500 | ر.ق 197,10 |
₨ 5.000 | ر.ق 394,20 |
₨ 10.000 | ر.ق 788,39 |
₨ 25.000 | ر.ق 1.970,98 |
₨ 50.000 | ر.ق 3.941,95 |
₨ 100.000 | ر.ق 7.883,91 |
₨ 500.000 | ر.ق 39.420 |
₨ 1.000.000 | ر.ق 78.839 |
₨ 2.500.000 | ر.ق 197.098 |
₨ 5.000.000 | ر.ق 394.195 |
₨ 10.000.000 | ر.ق 788.391 |
₨ 50.000.000 | ر.ق 3.941.955 |