Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / MUR Đảo
ر.ق
=
02/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,665 13,076 0,00%
3 tháng 12,431 13,076 2,28%
1 năm 12,063 13,076 3,11%
2 năm 11,725 13,076 8,47%
3 năm 11,072 13,076 13,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupee Mauritius (MUR)
ر.ق 1 12,733
ر.ق 5 63,664
ر.ق 10 127,33
ر.ق 25 318,32
ر.ق 50 636,64
ر.ق 100 1.273,29
ر.ق 250 3.183,22
ر.ق 500 6.366,44
ر.ق 1.000 12.733
ر.ق 5.000 63.664
ر.ق 10.000 127.329
ر.ق 25.000 318.322
ر.ق 50.000 636.644
ر.ق 100.000 1.273.288
ر.ق 500.000 6.366.442