Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,09805 | RON 0,1006 | 1,25% |
3 tháng | RON 0,09805 | RON 0,1018 | 1,37% |
1 năm | RON 0,09664 | RON 0,1070 | 1,20% |
2 năm | RON 0,09664 | RON 0,1161 | 7,57% |
3 năm | RON 0,09623 | RON 0,1161 | 2,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Leu Romania (RON) |
₨ 100 | RON 9,9887 |
₨ 500 | RON 49,944 |
₨ 1.000 | RON 99,887 |
₨ 2.500 | RON 249,72 |
₨ 5.000 | RON 499,44 |
₨ 10.000 | RON 998,87 |
₨ 25.000 | RON 2.497,18 |
₨ 50.000 | RON 4.994,37 |
₨ 100.000 | RON 9.988,74 |
₨ 500.000 | RON 49.944 |
₨ 1.000.000 | RON 99.887 |
₨ 2.500.000 | RON 249.718 |
₨ 5.000.000 | RON 499.437 |
₨ 10.000.000 | RON 998.874 |
₨ 50.000.000 | RON 4.994.370 |