Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / RON Đảo
=
RON
09/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,09805 RON 0,1006 1,25%
3 tháng RON 0,09805 RON 0,1018 1,37%
1 năm RON 0,09664 RON 0,1070 1,20%
2 năm RON 0,09664 RON 0,1161 7,57%
3 năm RON 0,09623 RON 0,1161 2,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Leu Romania (RON)
100RON 9,9887
500RON 49,944
1.000RON 99,887
2.500RON 249,72
5.000RON 499,44
10.000RON 998,87
25.000RON 2.497,18
50.000RON 4.994,37
100.000RON 9.988,74
500.000RON 49.944
1.000.000RON 99.887
2.500.000RON 249.718
5.000.000RON 499.437
10.000.000RON 998.874
50.000.000RON 4.994.370