Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 9,9388 | ₨ 10,198 | 0,45% |
3 tháng | ₨ 9,8269 | ₨ 10,198 | 1,77% |
1 năm | ₨ 9,3421 | ₨ 10,347 | 0,34% |
2 năm | ₨ 8,6154 | ₨ 10,347 | 8,51% |
3 năm | ₨ 8,6154 | ₨ 10,392 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rupee Mauritius (MUR) |
RON 1 | ₨ 9,9901 |
RON 5 | ₨ 49,951 |
RON 10 | ₨ 99,901 |
RON 25 | ₨ 249,75 |
RON 50 | ₨ 499,51 |
RON 100 | ₨ 999,01 |
RON 250 | ₨ 2.497,53 |
RON 500 | ₨ 4.995,07 |
RON 1.000 | ₨ 9.990,14 |
RON 5.000 | ₨ 49.951 |
RON 10.000 | ₨ 99.901 |
RON 25.000 | ₨ 249.753 |
RON 50.000 | ₨ 499.507 |
RON 100.000 | ₨ 999.014 |
RON 500.000 | ₨ 4.995.068 |