Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MUR Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,9388 10,198 0,45%
3 tháng 9,8269 10,198 1,77%
1 năm 9,3421 10,347 0,34%
2 năm 8,6154 10,347 8,51%
3 năm 8,6154 10,392 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupee Mauritius (MUR)
RON 1 9,9901
RON 5 49,951
RON 10 99,901
RON 25 249,75
RON 50 499,51
RON 100 999,01
RON 250 2.497,53
RON 500 4.995,07
RON 1.000 9.990,14
RON 5.000 49.951
RON 10.000 99.901
RON 25.000 249.753
RON 50.000 499.507
RON 100.000 999.014
RON 500.000 4.995.068