Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 2,3084 | дин 2,3701 | 0,53% |
3 tháng | дин 2,3084 | дин 2,3966 | 1,77% |
1 năm | дин 2,3009 | дин 2,5237 | 0,68% |
2 năm | дин 2,3009 | дин 2,7574 | 8,74% |
3 năm | дин 2,2970 | дин 2,7574 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dinar Serbia (RSD) |
₨ 1 | дин 2,3546 |
₨ 5 | дин 11,773 |
₨ 10 | дин 23,546 |
₨ 25 | дин 58,866 |
₨ 50 | дин 117,73 |
₨ 100 | дин 235,46 |
₨ 250 | дин 588,66 |
₨ 500 | дин 1.177,32 |
₨ 1.000 | дин 2.354,64 |
₨ 5.000 | дин 11.773 |
₨ 10.000 | дин 23.546 |
₨ 25.000 | дин 58.866 |
₨ 50.000 | дин 117.732 |
₨ 100.000 | дин 235.464 |
₨ 500.000 | дин 1.177.320 |