Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / RSD Đảo
=
дин
10/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 2,3084 дин 2,3701 0,53%
3 tháng дин 2,3084 дин 2,3966 1,77%
1 năm дин 2,3009 дин 2,5237 0,68%
2 năm дин 2,3009 дин 2,7574 8,74%
3 năm дин 2,2970 дин 2,7574 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dinar Serbia (RSD)
1дин 2,3546
5дин 11,773
10дин 23,546
25дин 58,866
50дин 117,73
100дин 235,46
250дин 588,66
500дин 1.177,32
1.000дин 2.354,64
5.000дин 11.773
10.000дин 23.546
25.000дин 58.866
50.000дин 117.732
100.000дин 235.464
500.000дин 1.177.320