Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / MUR Đảo
дин
=
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4225 0,4265 0,60%
3 tháng 0,4196 0,4332 1,64%
1 năm 0,3962 0,4346 1,72%
2 năm 0,3627 0,4346 10,40%
3 năm 0,3627 0,4354 1,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupee Mauritius (MUR)
дин 10 4,2516
дин 50 21,258
дин 100 42,516
дин 250 106,29
дин 500 212,58
дин 1.000 425,16
дин 2.500 1.062,89
дин 5.000 2.125,79
дин 10.000 4.251,58
дин 50.000 21.258
дин 100.000 42.516
дин 250.000 106.289
дин 500.000 212.579
дин 1.000.000 425.158
дин 5.000.000 2.125.789