Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 1,9672 | ₽ 2,0312 | 1,01% |
3 tháng | ₽ 1,9632 | ₽ 2,0762 | 0,30% |
1 năm | ₽ 1,6780 | ₽ 2,2902 | 19,12% |
2 năm | ₽ 1,1458 | ₽ 2,2902 | 28,49% |
3 năm | ₽ 1,1458 | ₽ 3,2830 | 11,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rúp Nga (RUB) |
₨ 1 | ₽ 2,0041 |
₨ 5 | ₽ 10,021 |
₨ 10 | ₽ 20,041 |
₨ 25 | ₽ 50,103 |
₨ 50 | ₽ 100,21 |
₨ 100 | ₽ 200,41 |
₨ 250 | ₽ 501,03 |
₨ 500 | ₽ 1.002,05 |
₨ 1.000 | ₽ 2.004,11 |
₨ 5.000 | ₽ 10.021 |
₨ 10.000 | ₽ 20.041 |
₨ 25.000 | ₽ 50.103 |
₨ 50.000 | ₽ 100.205 |
₨ 100.000 | ₽ 200.411 |
₨ 500.000 | ₽ 1.002.055 |