Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / SCR Đảo
=
SRe
09/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2880 SRe 0,3027 0,33%
3 tháng SRe 0,2880 SRe 0,3038 2,03%
1 năm SRe 0,2831 SRe 0,3245 1,12%
2 năm SRe 0,2763 SRe 0,3373 8,58%
3 năm SRe 0,2763 SRe 0,4084 21,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 29,260
500SRe 146,30
1.000SRe 292,60
2.500SRe 731,50
5.000SRe 1.463,01
10.000SRe 2.926,02
25.000SRe 7.315,04
50.000SRe 14.630
100.000SRe 29.260
500.000SRe 146.301
1.000.000SRe 292.602
2.500.000SRe 731.504
5.000.000SRe 1.463.008
10.000.000SRe 2.926.016
50.000.000SRe 14.630.079