Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2880 | SRe 0,3027 | 0,33% |
3 tháng | SRe 0,2880 | SRe 0,3038 | 2,03% |
1 năm | SRe 0,2831 | SRe 0,3245 | 1,12% |
2 năm | SRe 0,2763 | SRe 0,3373 | 8,58% |
3 năm | SRe 0,2763 | SRe 0,4084 | 21,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rupee Seychelles (SCR) |
₨ 100 | SRe 29,260 |
₨ 500 | SRe 146,30 |
₨ 1.000 | SRe 292,60 |
₨ 2.500 | SRe 731,50 |
₨ 5.000 | SRe 1.463,01 |
₨ 10.000 | SRe 2.926,02 |
₨ 25.000 | SRe 7.315,04 |
₨ 50.000 | SRe 14.630 |
₨ 100.000 | SRe 29.260 |
₨ 500.000 | SRe 146.301 |
₨ 1.000.000 | SRe 292.602 |
₨ 2.500.000 | SRe 731.504 |
₨ 5.000.000 | SRe 1.463.008 |
₨ 10.000.000 | SRe 2.926.016 |
₨ 50.000.000 | SRe 14.630.079 |