Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 3,3033 | ₨ 3,4721 | 1,56% |
3 tháng | ₨ 3,2917 | ₨ 3,4721 | 0,45% |
1 năm | ₨ 3,0819 | ₨ 3,5318 | 2,67% |
2 năm | ₨ 2,9651 | ₨ 3,6190 | 6,27% |
3 năm | ₨ 2,4484 | ₨ 3,6190 | 27,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rupee Mauritius (MUR) |
SRe 1 | ₨ 3,3810 |
SRe 5 | ₨ 16,905 |
SRe 10 | ₨ 33,810 |
SRe 25 | ₨ 84,524 |
SRe 50 | ₨ 169,05 |
SRe 100 | ₨ 338,10 |
SRe 250 | ₨ 845,24 |
SRe 500 | ₨ 1.690,49 |
SRe 1.000 | ₨ 3.380,97 |
SRe 5.000 | ₨ 16.905 |
SRe 10.000 | ₨ 33.810 |
SRe 25.000 | ₨ 84.524 |
SRe 50.000 | ₨ 169.049 |
SRe 100.000 | ₨ 338.097 |
SRe 500.000 | ₨ 1.690.487 |