Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / SEK Đảo
=
kr
10/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2279 kr 0,2372 0,82%
3 tháng kr 0,2230 kr 0,2372 2,16%
1 năm kr 0,2230 kr 0,2530 3,47%
2 năm kr 0,2202 kr 0,2590 1,59%
3 năm kr 0,1960 kr 0,2590 14,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Krona Thụy Điển (SEK)
100kr 23,473
500kr 117,37
1.000kr 234,73
2.500kr 586,83
5.000kr 1.173,65
10.000kr 2.347,30
25.000kr 5.868,26
50.000kr 11.737
100.000kr 23.473
500.000kr 117.365
1.000.000kr 234.730
2.500.000kr 586.826
5.000.000kr 1.173.652
10.000.000kr 2.347.304
50.000.000kr 11.736.520