Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2279 | kr 0,2372 | 0,82% |
3 tháng | kr 0,2230 | kr 0,2372 | 2,16% |
1 năm | kr 0,2230 | kr 0,2530 | 3,47% |
2 năm | kr 0,2202 | kr 0,2590 | 1,59% |
3 năm | kr 0,1960 | kr 0,2590 | 14,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₨ 100 | kr 23,473 |
₨ 500 | kr 117,37 |
₨ 1.000 | kr 234,73 |
₨ 2.500 | kr 586,83 |
₨ 5.000 | kr 1.173,65 |
₨ 10.000 | kr 2.347,30 |
₨ 25.000 | kr 5.868,26 |
₨ 50.000 | kr 11.737 |
₨ 100.000 | kr 23.473 |
₨ 500.000 | kr 117.365 |
₨ 1.000.000 | kr 234.730 |
₨ 2.500.000 | kr 586.826 |
₨ 5.000.000 | kr 1.173.652 |
₨ 10.000.000 | kr 2.347.304 |
₨ 50.000.000 | kr 11.736.520 |