Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MUR Đảo
kr
=
08/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,2160 4,3882 2,98%
3 tháng 4,2160 4,4847 2,02%
1 năm 3,9530 4,4847 4,70%
2 năm 3,8606 4,5409 1,63%
3 năm 3,8606 5,1030 14,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupee Mauritius (MUR)
kr 1 4,2396
kr 5 21,198
kr 10 42,396
kr 25 105,99
kr 50 211,98
kr 100 423,96
kr 250 1.059,91
kr 500 2.119,81
kr 1.000 4.239,62
kr 5.000 21.198
kr 10.000 42.396
kr 25.000 105.991
kr 50.000 211.981
kr 100.000 423.962
kr 500.000 2.119.811