Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 4,2160 | ₨ 4,3882 | 2,98% |
3 tháng | ₨ 4,2160 | ₨ 4,4847 | 2,02% |
1 năm | ₨ 3,9530 | ₨ 4,4847 | 4,70% |
2 năm | ₨ 3,8606 | ₨ 4,5409 | 1,63% |
3 năm | ₨ 3,8606 | ₨ 5,1030 | 14,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupee Mauritius (MUR) |
kr 1 | ₨ 4,2396 |
kr 5 | ₨ 21,198 |
kr 10 | ₨ 42,396 |
kr 25 | ₨ 105,99 |
kr 50 | ₨ 211,98 |
kr 100 | ₨ 423,96 |
kr 250 | ₨ 1.059,91 |
kr 500 | ₨ 2.119,81 |
kr 1.000 | ₨ 4.239,62 |
kr 5.000 | ₨ 21.198 |
kr 10.000 | ₨ 42.396 |
kr 25.000 | ₨ 105.991 |
kr 50.000 | ₨ 211.981 |
kr 100.000 | ₨ 423.962 |
kr 500.000 | ₨ 2.119.811 |