Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,02859 | S$ 0,02943 | 0,10% |
3 tháng | S$ 0,02859 | S$ 0,02964 | 1,10% |
1 năm | S$ 0,02859 | S$ 0,03101 | 0,03% |
2 năm | S$ 0,02850 | S$ 0,03277 | 8,57% |
3 năm | S$ 0,02850 | S$ 0,03305 | 10,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Singapore (SGD) |
₨ 100 | S$ 2,9313 |
₨ 500 | S$ 14,657 |
₨ 1.000 | S$ 29,313 |
₨ 2.500 | S$ 73,283 |
₨ 5.000 | S$ 146,57 |
₨ 10.000 | S$ 293,13 |
₨ 25.000 | S$ 732,83 |
₨ 50.000 | S$ 1.465,67 |
₨ 100.000 | S$ 2.931,34 |
₨ 500.000 | S$ 14.657 |
₨ 1.000.000 | S$ 29.313 |
₨ 2.500.000 | S$ 73.283 |
₨ 5.000.000 | S$ 146.567 |
₨ 10.000.000 | S$ 293.134 |
₨ 50.000.000 | S$ 1.465.669 |