Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 34,057 | ₨ 34,982 | 0,92% |
3 tháng | ₨ 33,492 | ₨ 34,982 | 1,72% |
1 năm | ₨ 32,246 | ₨ 34,982 | 0,91% |
2 năm | ₨ 30,511 | ₨ 35,088 | 9,01% |
3 năm | ₨ 30,206 | ₨ 35,088 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupee Mauritius (MUR) |
S$ 1 | ₨ 34,036 |
S$ 5 | ₨ 170,18 |
S$ 10 | ₨ 340,36 |
S$ 25 | ₨ 850,89 |
S$ 50 | ₨ 1.701,79 |
S$ 100 | ₨ 3.403,58 |
S$ 250 | ₨ 8.508,95 |
S$ 500 | ₨ 17.018 |
S$ 1.000 | ₨ 34.036 |
S$ 5.000 | ₨ 170.179 |
S$ 10.000 | ₨ 340.358 |
S$ 25.000 | ₨ 850.895 |
S$ 50.000 | ₨ 1.701.789 |
S$ 100.000 | ₨ 3.403.579 |
S$ 500.000 | ₨ 17.017.894 |