Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / THB Đảo
=
฿
10/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,7711 ฿ 0,8014 0,26%
3 tháng ฿ 0,7711 ฿ 0,8014 0,57%
1 năm ฿ 0,7392 ฿ 0,8397 6,79%
2 năm ฿ 0,7237 ฿ 0,8739 0,78%
3 năm ฿ 0,7237 ฿ 0,8739 3,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Baht Thái (THB)
1฿ 0,7955
5฿ 3,9776
10฿ 7,9553
25฿ 19,888
50฿ 39,776
100฿ 79,553
250฿ 198,88
500฿ 397,76
1.000฿ 795,53
5.000฿ 3.977,64
10.000฿ 7.955,27
25.000฿ 19.888
50.000฿ 39.776
100.000฿ 79.553
500.000฿ 397.764