Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,7711 | ฿ 0,8014 | 0,26% |
3 tháng | ฿ 0,7711 | ฿ 0,8014 | 0,57% |
1 năm | ฿ 0,7392 | ฿ 0,8397 | 6,79% |
2 năm | ฿ 0,7237 | ฿ 0,8739 | 0,78% |
3 năm | ฿ 0,7237 | ฿ 0,8739 | 3,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Baht Thái (THB) |
₨ 1 | ฿ 0,7955 |
₨ 5 | ฿ 3,9776 |
₨ 10 | ฿ 7,9553 |
₨ 25 | ฿ 19,888 |
₨ 50 | ฿ 39,776 |
₨ 100 | ฿ 79,553 |
₨ 250 | ฿ 198,88 |
₨ 500 | ฿ 397,76 |
₨ 1.000 | ฿ 795,53 |
₨ 5.000 | ฿ 3.977,64 |
₨ 10.000 | ฿ 7.955,27 |
₨ 25.000 | ฿ 19.888 |
₨ 50.000 | ฿ 39.776 |
₨ 100.000 | ฿ 79.553 |
₨ 500.000 | ฿ 397.764 |