Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MUR Đảo
฿
=
29/04/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2516 1,2968 1,69%
3 tháng 1,2516 1,2968 1,25%
1 năm 1,1909 1,3529 4,84%
2 năm 1,1442 1,3819 0,60%
3 năm 1,1442 1,3819 3,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupee Mauritius (MUR)
฿ 1 1,2511
฿ 5 6,2556
฿ 10 12,511
฿ 25 31,278
฿ 50 62,556
฿ 100 125,11
฿ 250 312,78
฿ 500 625,56
฿ 1.000 1.251,11
฿ 5.000 6.255,56
฿ 10.000 12.511
฿ 25.000 31.278
฿ 50.000 62.556
฿ 100.000 125.111
฿ 500.000 625.556