Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,2516 | ₨ 1,2968 | 1,69% |
3 tháng | ₨ 1,2516 | ₨ 1,2968 | 1,25% |
1 năm | ₨ 1,1909 | ₨ 1,3529 | 4,84% |
2 năm | ₨ 1,1442 | ₨ 1,3819 | 0,60% |
3 năm | ₨ 1,1442 | ₨ 1,3819 | 3,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rupee Mauritius (MUR) |
฿ 1 | ₨ 1,2511 |
฿ 5 | ₨ 6,2556 |
฿ 10 | ₨ 12,511 |
฿ 25 | ₨ 31,278 |
฿ 50 | ₨ 62,556 |
฿ 100 | ₨ 125,11 |
฿ 250 | ₨ 312,78 |
฿ 500 | ₨ 625,56 |
฿ 1.000 | ₨ 1.251,11 |
฿ 5.000 | ₨ 6.255,56 |
฿ 10.000 | ₨ 12.511 |
฿ 25.000 | ₨ 31.278 |
฿ 50.000 | ₨ 62.556 |
฿ 100.000 | ₨ 125.111 |
฿ 500.000 | ₨ 625.556 |