Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,06539 | DT 0,06801 | 0,47% |
3 tháng | DT 0,06539 | DT 0,06893 | 1,47% |
1 năm | DT 0,06539 | DT 0,07209 | 0,85% |
2 năm | DT 0,06213 | DT 0,07473 | 5,04% |
3 năm | DT 0,06213 | DT 0,07473 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dinar Tunisia (TND) |
₨ 100 | DT 6,7923 |
₨ 500 | DT 33,961 |
₨ 1.000 | DT 67,923 |
₨ 2.500 | DT 169,81 |
₨ 5.000 | DT 339,61 |
₨ 10.000 | DT 679,23 |
₨ 25.000 | DT 1.698,07 |
₨ 50.000 | DT 3.396,15 |
₨ 100.000 | DT 6.792,29 |
₨ 500.000 | DT 33.961 |
₨ 1.000.000 | DT 67.923 |
₨ 2.500.000 | DT 169.807 |
₨ 5.000.000 | DT 339.615 |
₨ 10.000.000 | DT 679.229 |
₨ 50.000.000 | DT 3.396.145 |