Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / TND Đảo
=
DT
10/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,06539 DT 0,06801 0,47%
3 tháng DT 0,06539 DT 0,06893 1,47%
1 năm DT 0,06539 DT 0,07209 0,85%
2 năm DT 0,06213 DT 0,07473 5,04%
3 năm DT 0,06213 DT 0,07473 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dinar Tunisia (TND)
100DT 6,7923
500DT 33,961
1.000DT 67,923
2.500DT 169,81
5.000DT 339,61
10.000DT 679,23
25.000DT 1.698,07
50.000DT 3.396,15
100.000DT 6.792,29
500.000DT 33.961
1.000.000DT 67.923
2.500.000DT 169.807
5.000.000DT 339.615
10.000.000DT 679.229
50.000.000DT 3.396.145