Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MUR Đảo
DT
=
07/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14,703 15,292 0,11%
3 tháng 14,450 15,292 2,21%
1 năm 13,871 15,292 1,27%
2 năm 13,381 16,095 4,68%
3 năm 13,381 16,095 0,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupee Mauritius (MUR)
DT 1 14,744
DT 5 73,720
DT 10 147,44
DT 25 368,60
DT 50 737,20
DT 100 1.474,39
DT 250 3.685,98
DT 500 7.371,96
DT 1.000 14.744
DT 5.000 73.720
DT 10.000 147.439
DT 25.000 368.598
DT 50.000 737.196
DT 100.000 1.474.392
DT 500.000 7.371.959