Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 14,703 | ₨ 15,292 | 0,11% |
3 tháng | ₨ 14,450 | ₨ 15,292 | 2,21% |
1 năm | ₨ 13,871 | ₨ 15,292 | 1,27% |
2 năm | ₨ 13,381 | ₨ 16,095 | 4,68% |
3 năm | ₨ 13,381 | ₨ 16,095 | 0,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rupee Mauritius (MUR) |
DT 1 | ₨ 14,744 |
DT 5 | ₨ 73,720 |
DT 10 | ₨ 147,44 |
DT 25 | ₨ 368,60 |
DT 50 | ₨ 737,20 |
DT 100 | ₨ 1.474,39 |
DT 250 | ₨ 3.685,98 |
DT 500 | ₨ 7.371,96 |
DT 1.000 | ₨ 14.744 |
DT 5.000 | ₨ 73.720 |
DT 10.000 | ₨ 147.439 |
DT 25.000 | ₨ 368.598 |
DT 50.000 | ₨ 737.196 |
DT 100.000 | ₨ 1.474.392 |
DT 500.000 | ₨ 7.371.959 |