Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,6808 | NT$ 0,7036 | 1,34% |
3 tháng | NT$ 0,6759 | NT$ 0,7036 | 1,57% |
1 năm | NT$ 0,6656 | NT$ 0,7341 | 3,71% |
2 năm | NT$ 0,6483 | NT$ 0,7395 | 2,13% |
3 năm | NT$ 0,6264 | NT$ 0,7395 | 4,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Tân Đài tệ (TWD) |
₨ 1 | NT$ 0,7010 |
₨ 5 | NT$ 3,5049 |
₨ 10 | NT$ 7,0097 |
₨ 25 | NT$ 17,524 |
₨ 50 | NT$ 35,049 |
₨ 100 | NT$ 70,097 |
₨ 250 | NT$ 175,24 |
₨ 500 | NT$ 350,49 |
₨ 1.000 | NT$ 700,97 |
₨ 5.000 | NT$ 3.504,85 |
₨ 10.000 | NT$ 7.009,70 |
₨ 25.000 | NT$ 17.524 |
₨ 50.000 | NT$ 35.049 |
₨ 100.000 | NT$ 70.097 |
₨ 500.000 | NT$ 350.485 |