Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / TWD Đảo
=
NT$
09/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,6808 NT$ 0,7036 1,34%
3 tháng NT$ 0,6759 NT$ 0,7036 1,57%
1 năm NT$ 0,6656 NT$ 0,7341 3,71%
2 năm NT$ 0,6483 NT$ 0,7395 2,13%
3 năm NT$ 0,6264 NT$ 0,7395 4,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 0,7010
5NT$ 3,5049
10NT$ 7,0097
25NT$ 17,524
50NT$ 35,049
100NT$ 70,097
250NT$ 175,24
500NT$ 350,49
1.000NT$ 700,97
5.000NT$ 3.504,85
10.000NT$ 7.009,70
25.000NT$ 17.524
50.000NT$ 35.049
100.000NT$ 70.097
500.000NT$ 350.485