Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,4213 | ₨ 1,4689 | 0,27% |
3 tháng | ₨ 1,4213 | ₨ 1,4795 | 0,99% |
1 năm | ₨ 1,3622 | ₨ 1,5024 | 3,03% |
2 năm | ₨ 1,3523 | ₨ 1,5426 | 0,86% |
3 năm | ₨ 1,3523 | ₨ 1,5964 | 2,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupee Mauritius (MUR) |
NT$ 1 | ₨ 1,4341 |
NT$ 5 | ₨ 7,1704 |
NT$ 10 | ₨ 14,341 |
NT$ 25 | ₨ 35,852 |
NT$ 50 | ₨ 71,704 |
NT$ 100 | ₨ 143,41 |
NT$ 250 | ₨ 358,52 |
NT$ 500 | ₨ 717,04 |
NT$ 1.000 | ₨ 1.434,08 |
NT$ 5.000 | ₨ 7.170,40 |
NT$ 10.000 | ₨ 14.341 |
NT$ 25.000 | ₨ 35.852 |
NT$ 50.000 | ₨ 71.704 |
NT$ 100.000 | ₨ 143.408 |
NT$ 500.000 | ₨ 717.040 |