Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MUR Đảo
NT$
=
07/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4213 1,4689 0,27%
3 tháng 1,4213 1,4795 0,99%
1 năm 1,3622 1,5024 3,03%
2 năm 1,3523 1,5426 0,86%
3 năm 1,3523 1,5964 2,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupee Mauritius (MUR)
NT$ 1 1,4341
NT$ 5 7,1704
NT$ 10 14,341
NT$ 25 35,852
NT$ 50 71,704
NT$ 100 143,41
NT$ 250 358,52
NT$ 500 717,04
NT$ 1.000 1.434,08
NT$ 5.000 7.170,40
NT$ 10.000 14.341
NT$ 25.000 35.852
NT$ 50.000 71.704
NT$ 100.000 143.408
NT$ 500.000 717.040