Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / UAH Đảo
=
10/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8284 0,8578 1,12%
3 tháng 0,8170 0,8578 3,06%
1 năm 0,7972 0,8680 4,64%
2 năm 0,6430 0,8680 21,91%
3 năm 0,6013 0,8680 27,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Hryvnia Ukraina (UAH)
1 0,8522
5 4,2609
10 8,5218
25 21,305
50 42,609
100 85,218
250 213,05
500 426,09
1.000 852,18
5.000 4.260,90
10.000 8.521,80
25.000 21.305
50.000 42.609
100.000 85.218
500.000 426.090