Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,8284 | ₴ 0,8578 | 1,12% |
3 tháng | ₴ 0,8170 | ₴ 0,8578 | 3,06% |
1 năm | ₴ 0,7972 | ₴ 0,8680 | 4,64% |
2 năm | ₴ 0,6430 | ₴ 0,8680 | 21,91% |
3 năm | ₴ 0,6013 | ₴ 0,8680 | 27,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₨ 1 | ₴ 0,8522 |
₨ 5 | ₴ 4,2609 |
₨ 10 | ₴ 8,5218 |
₨ 25 | ₴ 21,305 |
₨ 50 | ₴ 42,609 |
₨ 100 | ₴ 85,218 |
₨ 250 | ₴ 213,05 |
₨ 500 | ₴ 426,09 |
₨ 1.000 | ₴ 852,18 |
₨ 5.000 | ₴ 4.260,90 |
₨ 10.000 | ₴ 8.521,80 |
₨ 25.000 | ₴ 21.305 |
₨ 50.000 | ₴ 42.609 |
₨ 100.000 | ₴ 85.218 |
₨ 500.000 | ₴ 426.090 |