Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,1658 | ₨ 1,2072 | 1,11% |
3 tháng | ₨ 1,1658 | ₨ 1,2239 | 2,97% |
1 năm | ₨ 1,1521 | ₨ 1,2544 | 4,44% |
2 năm | ₨ 1,1521 | ₨ 1,5551 | 17,97% |
3 năm | ₨ 1,1521 | ₨ 1,6632 | 21,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Mauritius (MUR) |
₴ 1 | ₨ 1,1735 |
₴ 5 | ₨ 5,8673 |
₴ 10 | ₨ 11,735 |
₴ 25 | ₨ 29,337 |
₴ 50 | ₨ 58,673 |
₴ 100 | ₨ 117,35 |
₴ 250 | ₨ 293,37 |
₴ 500 | ₨ 586,73 |
₴ 1.000 | ₨ 1.173,46 |
₴ 5.000 | ₨ 5.867,30 |
₴ 10.000 | ₨ 11.735 |
₴ 25.000 | ₨ 29.337 |
₴ 50.000 | ₨ 58.673 |
₴ 100.000 | ₨ 117.346 |
₴ 500.000 | ₨ 586.730 |