Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 79,837 | USh 83,055 | 0,48% |
3 tháng | USh 79,837 | USh 86,455 | 3,50% |
1 năm | USh 79,005 | USh 86,642 | 0,64% |
2 năm | USh 78,549 | USh 87,653 | 1,19% |
3 năm | USh 78,549 | USh 88,270 | 4,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Shilling Uganda (UGX) |
₨ 1 | USh 81,538 |
₨ 5 | USh 407,69 |
₨ 10 | USh 815,38 |
₨ 25 | USh 2.038,45 |
₨ 50 | USh 4.076,89 |
₨ 100 | USh 8.153,79 |
₨ 250 | USh 20.384 |
₨ 500 | USh 40.769 |
₨ 1.000 | USh 81.538 |
₨ 5.000 | USh 407.689 |
₨ 10.000 | USh 815.379 |
₨ 25.000 | USh 2.038.447 |
₨ 50.000 | USh 4.076.894 |
₨ 100.000 | USh 8.153.787 |
₨ 500.000 | USh 40.768.937 |