Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MUR Đảo
USh
=
08/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01204 0,01253 1,11%
3 tháng 0,01157 0,01253 3,48%
1 năm 0,01154 0,01266 0,76%
2 năm 0,01141 0,01273 1,67%
3 năm 0,01133 0,01273 4,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rupee Mauritius (MUR)
USh 100 1,2225
USh 500 6,1126
USh 1.000 12,225
USh 2.500 30,563
USh 5.000 61,126
USh 10.000 122,25
USh 25.000 305,63
USh 50.000 611,26
USh 100.000 1.222,52
USh 500.000 6.112,58
USh 1.000.000 12.225
USh 2.500.000 30.563
USh 5.000.000 61.126
USh 10.000.000 122.252
USh 50.000.000 611.258