Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / UZS Đảo
=
лв
10/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 265,99 лв 275,11 0,47%
3 tháng лв 265,99 лв 275,11 0,81%
1 năm лв 247,91 лв 282,54 8,34%
2 năm лв 235,68 лв 282,54 6,00%
3 năm лв 235,68 лв 282,54 5,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 274,94
5лв 1.374,68
10лв 2.749,36
25лв 6.873,39
50лв 13.747
100лв 27.494
250лв 68.734
500лв 137.468
1.000лв 274.936
5.000лв 1.374.678
10.000лв 2.749.356
25.000лв 6.873.389
50.000лв 13.746.779
100.000лв 27.493.558
500.000лв 137.467.788