Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 265,99 | лв 275,11 | 0,47% |
3 tháng | лв 265,99 | лв 275,11 | 0,81% |
1 năm | лв 247,91 | лв 282,54 | 8,34% |
2 năm | лв 235,68 | лв 282,54 | 6,00% |
3 năm | лв 235,68 | лв 282,54 | 5,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Som Uzbekistan (UZS) |
₨ 1 | лв 274,94 |
₨ 5 | лв 1.374,68 |
₨ 10 | лв 2.749,36 |
₨ 25 | лв 6.873,39 |
₨ 50 | лв 13.747 |
₨ 100 | лв 27.494 |
₨ 250 | лв 68.734 |
₨ 500 | лв 137.468 |
₨ 1.000 | лв 274.936 |
₨ 5.000 | лв 1.374.678 |
₨ 10.000 | лв 2.749.356 |
₨ 25.000 | лв 6.873.389 |
₨ 50.000 | лв 13.746.779 |
₨ 100.000 | лв 27.493.558 |
₨ 500.000 | лв 137.467.788 |