Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / MUR Đảo
лв
=
15/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003630 0,003691 1,40%
3 tháng 0,003630 0,003759 3,30%
1 năm 0,003539 0,004034 8,63%
2 năm 0,003539 0,004243 6,74%
3 năm 0,003539 0,004243 6,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rupee Mauritius (MUR)
лв 1.000 3,6193
лв 5.000 18,096
лв 10.000 36,193
лв 25.000 90,482
лв 50.000 180,96
лв 100.000 361,93
лв 250.000 904,82
лв 500.000 1.809,64
лв 1.000.000 3.619,28
лв 5.000.000 18.096
лв 10.000.000 36.193
лв 25.000.000 90.482
лв 50.000.000 180.964
лв 100.000.000 361.928
лв 500.000.000 1.809.639