Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 12,931 | CFA 13,275 | 1,13% |
3 tháng | CFA 12,931 | CFA 13,416 | 1,37% |
1 năm | CFA 12,877 | CFA 14,114 | 0,11% |
2 năm | CFA 12,877 | CFA 15,410 | 8,11% |
3 năm | CFA 12,812 | CFA 15,410 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₨ 1 | CFA 13,154 |
₨ 5 | CFA 65,770 |
₨ 10 | CFA 131,54 |
₨ 25 | CFA 328,85 |
₨ 50 | CFA 657,70 |
₨ 100 | CFA 1.315,40 |
₨ 250 | CFA 3.288,49 |
₨ 500 | CFA 6.576,98 |
₨ 1.000 | CFA 13.154 |
₨ 5.000 | CFA 65.770 |
₨ 10.000 | CFA 131.540 |
₨ 25.000 | CFA 328.849 |
₨ 50.000 | CFA 657.698 |
₨ 100.000 | CFA 1.315.397 |
₨ 500.000 | CFA 6.576.983 |