Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,07533 | ₨ 0,07733 | 0,56% |
3 tháng | ₨ 0,07454 | ₨ 0,07733 | 1,78% |
1 năm | ₨ 0,07085 | ₨ 0,07766 | 0,57% |
2 năm | ₨ 0,06489 | ₨ 0,07766 | 9,13% |
3 năm | ₨ 0,06489 | ₨ 0,07805 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rupee Mauritius (MUR) |
CFA 100 | ₨ 7,5863 |
CFA 500 | ₨ 37,931 |
CFA 1.000 | ₨ 75,863 |
CFA 2.500 | ₨ 189,66 |
CFA 5.000 | ₨ 379,31 |
CFA 10.000 | ₨ 758,63 |
CFA 25.000 | ₨ 1.896,57 |
CFA 50.000 | ₨ 3.793,14 |
CFA 100.000 | ₨ 7.586,29 |
CFA 500.000 | ₨ 37.931 |
CFA 1.000.000 | ₨ 75.863 |
CFA 2.500.000 | ₨ 189.657 |
CFA 5.000.000 | ₨ 379.314 |
CFA 10.000.000 | ₨ 758.629 |
CFA 50.000.000 | ₨ 3.793.143 |