Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / MUR Đảo
CFA
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07533 0,07733 0,56%
3 tháng 0,07454 0,07733 1,78%
1 năm 0,07085 0,07766 0,57%
2 năm 0,06489 0,07766 9,13%
3 năm 0,06489 0,07805 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Rupee Mauritius (MUR)
CFA 100 7,5863
CFA 500 37,931
CFA 1.000 75,863
CFA 2.500 189,66
CFA 5.000 379,31
CFA 10.000 758,63
CFA 25.000 1.896,57
CFA 50.000 3.793,14
CFA 100.000 7.586,29
CFA 500.000 37.931
CFA 1.000.000 75.863
CFA 2.500.000 189.657
CFA 5.000.000 379.314
CFA 10.000.000 758.629
CFA 50.000.000 3.793.143