Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / YER Đảo
=
YER
10/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 5,2593 YER 5,4288 0,10%
3 tháng YER 5,2593 YER 5,5185 1,76%
1 năm YER 5,2593 YER 5,6924 1,88%
2 năm YER 5,2593 YER 5,8448 6,67%
3 năm YER 5,2593 YER 6,2044 10,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rial Yemen (YER)
1YER 5,4292
5YER 27,146
10YER 54,292
25YER 135,73
50YER 271,46
100YER 542,92
250YER 1.357,31
500YER 2.714,61
1.000YER 5.429,22
5.000YER 27.146
10.000YER 54.292
25.000YER 135.731
50.000YER 271.461
100.000YER 542.922
500.000YER 2.714.611