Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / MUR Đảo
YER
=
13/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1842 0,1901 3,14%
3 tháng 0,1823 0,1901 1,07%
1 năm 0,1757 0,1901 0,89%
2 năm 0,1711 0,1901 5,91%
3 năm 0,1612 0,1901 13,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupee Mauritius (MUR)
YER 100 18,418
YER 500 92,091
YER 1.000 184,18
YER 2.500 460,46
YER 5.000 920,91
YER 10.000 1.841,83
YER 25.000 4.604,57
YER 50.000 9.209,14
YER 100.000 18.418
YER 500.000 92.091
YER 1.000.000 184.183
YER 2.500.000 460.457
YER 5.000.000 920.914
YER 10.000.000 1.841.829
YER 50.000.000 9.209.143