Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,3979 | R 0,4134 | 0,14% |
3 tháng | R 0,3979 | R 0,4226 | 4,42% |
1 năm | R 0,3834 | R 0,4407 | 3,31% |
2 năm | R 0,3455 | R 0,4407 | 7,30% |
3 năm | R 0,3211 | R 0,4407 | 17,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₨ 10 | R 4,0001 |
₨ 50 | R 20,001 |
₨ 100 | R 40,001 |
₨ 250 | R 100,00 |
₨ 500 | R 200,01 |
₨ 1.000 | R 400,01 |
₨ 2.500 | R 1.000,03 |
₨ 5.000 | R 2.000,06 |
₨ 10.000 | R 4.000,12 |
₨ 50.000 | R 20.001 |
₨ 100.000 | R 40.001 |
₨ 250.000 | R 100.003 |
₨ 500.000 | R 200.006 |
₨ 1.000.000 | R 400.012 |
₨ 5.000.000 | R 2.000.060 |