Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / ZAR Đảo
=
R
09/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,3979 R 0,4134 0,14%
3 tháng R 0,3979 R 0,4226 4,42%
1 năm R 0,3834 R 0,4407 3,31%
2 năm R 0,3455 R 0,4407 7,30%
3 năm R 0,3211 R 0,4407 17,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rand Nam Phi (ZAR)
10R 4,0001
50R 20,001
100R 40,001
250R 100,00
500R 200,01
1.000R 400,01
2.500R 1.000,03
5.000R 2.000,06
10.000R 4.000,12
50.000R 20.001
100.000R 40.001
250.000R 100.003
500.000R 200.006
1.000.000R 400.012
5.000.000R 2.000.060